Biểu đồ đường kính ống

Việc hiểu kích thước và trọng lượng ống trở nên dễ dàng với biểu đồ đường kính và lỗ khoan hữu ích của chúng tôi...

Kẹp ống  và  hệ thống hỗ trợ chịu lực nặng của EzyStrut   phù hợp với các loại ống có nhiều vật liệu và kích cỡ khác nhau và được đo bằng Đường kính trong danh nghĩa (NB) và Đường kính ngoài (ØD).

Biểu đồ bên dưới được thiết kế để giúp bạn dễ dàng lựa chọn kẹp phù hợp với yêu cầu của dự án dựa trên vật liệu, kích thước và khối lượng (tính bằng kg/m) của đường ống đang được lắp đặt.

Nhảy đến vật liệu ống
Đồng
PVC (DWV)  Polyvinyl clorua
CPVC  Polyvinyl clorua clo hóa
HDPE  Polyetylen mật độ cao
PVC chịu áp lực (PPVC) (Lớp 6/12)
FRC  Bê tông cốt sợi Thép
(mạ kẽm và không gỉ)
DICL  Gang dẻo

Đồng

Ống
NB

ØD

Khối lượng
kg/m

Khối lượng
ĐẦY NƯỚC
kg/m

12,7150,30 0,39 
15,9 18 0,43 0,58 
19.0 20 0,52 0,75 
25.025,4 0,83 1,25 
31,832 1,05 1,72 
38,1401,272.27
50.051,21,703.57
63,5652.145.07
76,2803.427.60
88,9904,009,76
100101,64,5812.18
125127.05,7817,77
150152,48,5825,86
175177,810.0333,74
200203,211,4842,63

PVC (DWV)

Ống
NB

ØD

Khối lượng
kg/m

Khối lượng
ĐẦY NƯỚC 
kg/m

32 38.0 0,341.14
4043,10,501,76
5056,20,672,59
6569,11,004.14
8082,71.175,58
100110,42,009,85
150160,53,8421,51
225250,79,0048,74
300315,914,5085,15
375400.023,34133,73

CPVC

Ống
NB

ØD

Khối lượng
kg/m

Khối lượng
ĐẦY NƯỚC 
kg/m

25 33,70,39 1.01
32 42,8 0,62 1.61 
4048,40,822.11
5060,31,283.31

HDPE

Ống
NB

ØD

Khối lượng
kg/m

Khối lượng
ĐẦY NƯỚC 
kg/m

2632 0,2590,790
34400,3311.239
44500,4201,940
50560,4712.434
57630,5343.087
69750,6444.383
83900,9036.313
1011101.3509.424
1151251,75012.171
1471502.84019.947
1862003.58031.216
2342505.63048.774
2953158.92077.442

PVC chịu áp lực (PPVC) (Lớp 6/12)

Ống
NB

ØD

Khối lượng
kg/m

Khối lượng
ĐẦY NƯỚC 
kg/m

1521.20,15 0,33
20 26,6 0,25 0,56 
25 33,4 0,39 0,88 
32 42,2 0,62 1,42
4048,10,802.06
5060,21,263.22
6575,22.135,65
8088,72.317.33
100114,14,5012,35
125140.07.4319,70
150160.09,6727,33
155168.010.028,85
200225.015,8339,40
226250.015,6647,23
250280.024,8373,89
300315.031,60102,25
375400.051,66162,05

FRC

Ống
NB

ØD

Khối lượng
kg/m

Khối lượng 
ĐẦY NƯỚC 
kg/m

2252692261,74
30034635105,70
37542751161,39
45051267225,96
53559486310,89
600678111393,60
675752133490,66
750802157598,80

Thép (Mạ kẽm và không gỉ)

Ống
NB

ØD

Bảng 40
Khối lượng
kg/m

Bảng 40
Khối lượng
ĐẦY NƯỚC 
kg/m

số 813.60,630,69
10 12.2 0,90 1,00 
15 21.3 1,27 1,30 
20 26,9 1,682,00
2533,72,503.06
3242,83,384,35
4048,44.055.37
5060,35,447,50
6576,18,6311,71
8088,911.2915,90
90101,613,5019,80
100114,316,7024,28
125139,321,7734,69
150165,128.2646,80
200219,142,5574,61
250273.060,20110,90
300323,875,90151,90
350355,6 93,70 180,70 
400406,4 123,50 237,30 
450457,2 156,20 300,80 
500508.0 183,00361,80 
600609,6 254,50 513,70 

DICL - Ứng dụng nước hoặc cống rãnh

Ống DICL thường có lớp phủ bên ngoài bằng Zinc200 + Epoxy Bit. Đối với ứng dụng nước, ống có lớp lót bên trong bằng xi măng Portland thông thường, nhưng đối với ứng dụng thoát nước thải thì sử dụng xi măng alumina cao.

Kích thước danh nghĩa
DN

Lớp áp suất
PN


Chiều dài hiệu quả

Trọng lượng xấp xỉ
(kg/chiều dài)

100355,75111
150355,75156,6
200355,75208,8
225205,75235,8
225355,75241,8
250205,75252
250355,75288
300205,75324
300355,75372
375205,75420
375355,75522,6
450205,75516
450355,75689,4
500205,75600
500355,75812,4
600206781,2
6003561081,8
75020 61140,6
7503561596